VAN BI BA NGÃ 303030

Van bi 303030 ứng dụng điều khiển dòng lưu chất trong đường ống. Van được sử dụng phổ biến cho hệ thống vi sinh, thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm,...
Loại: 303030, hướng dòng chảy T
Vật liệu: 304L (1.4307) – Aisi 316L (1.4404)
Seal:  PTFE (-20°C+170°C),

          PTFE và carbographite (-20°C+180°C),

          PTFE và inox (-20°C+200°C)
Kích thước: DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100
Kết nối: Ngàm kẹp

 

 

 

 

 

 

Kích thước van

 

 

CLAMP REIHE A DN L Ø A Ø B H PN Kg ISO-DIN Ø a Ø cxo d e Nm
10 108 34 10 46,5 100 1,06 F.03 46 25x3 9 8 36 10
10 108 34 10 46,5 100 1,10 F.04 54 30x3 11 10 42 10
15 118 34 16 49 100 1,31 F.03 46 25x3 9 8 36 12
15 118 34 16 49 100 1,35 F.04 54 30x3 11 10 42 12
20 130 34 20 56,5 100 2,43 F.04 54 30x3 11 10 42 23
20 130 34 20 56,5 100 2,54 F.05 65 35x3 14 13 50 23
25 140 50,5 26 61 64 3,12 F.04 54 30x3 11 10 42 25
25 140 50,5 26 61 64 3,23 F.05 65 35x3 14 13 50 25
32 156 50,5 32 81,5 64 4,87 F.05 65 35x4 14 13 50 33
32 156 50,5 32 81,5 64 5,03 F.07 90 55x4 17 15 70 33
40 172 50,5 38 89 64 7,25 F.05 65 35x4 14 13 50 40
40 172 50,5 38 89 64 7,42 F.07 90 55x4 17 15 70 40
50 182 64 50 91,5 40 8,65 F.07 90 55x4 17 15 70 50
50 182 64 50 91,5 40 8,82 F.10 125 70x4 22 18 102 50
65 196 91 66 101,5 40 10,65 F.07 90 55x4 17 15 70 60
65 196 91 66 101,5 40 11,15 F.10 125 70x4 22 18 102 60
80 256 106 81 116 40 21,85 F.07 90 55x4 17 15 70 110
80 256 106 81 116 40 22,35 F.10 125 70x4 22 18 102 110
100 286 119 100 131 16 33,80 F.07 90 55x4 17 15 70 130
100 286 119 100 131 16 34,28 F.10 125 70x4 22 18 102 130

 

Vật liệu

 

 

Vị trí Mô tả Số lượng chi tiết Vật liệu
1 Body 1 AISI 316L
2 Ball 1 AISI 316L
3 Sleeves 3 AISI 316L
4 Stem 1 AISI 316L
5 Ball Seals 4 PTFE Vergine Modificato
6 Sleeve Seals 3 PTFE
7 Stem Seal 1 PTFE
8 Stem Seal 1 PTFE
9 Stem or-Seal 1 FKM
10 Register ring 1 AISI 304L (303)
11 Locknut 1 AISI 303