VAN BI BA NGÃ 303025

Van bi 303025 ứng dụng điều khiển dòng lưu chất trong đường ống. Van được sử dụng phổ biến cho hệ thống vi sinh, thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm,...
Loại: 303025, hướng dòng chảy T
Vật liệu: 304L (1.4307) – Aisi 316L (1.4404)
Seal:  PTFE (-20°C+170°C),

          PTFE và carbographite (-20°C+180°C),

          PTFE và inox (-20°C+200°C)
Kích thước: DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125
Kết nối: Union

 

Kích thước van

 

DIN DN L I H PN ISO-DIN Ø a b d e f Nm
10 10 108 12 46,5 100 F.03 46 9 9 8 36 6 10
10 10 108 12 46,5 100 F.04 54 9 11 10 42 6 10
15 15 118 12 49 100 F.03 46 9 9 8 36 6 12
15 15 118 12 49 100 F.04 54 9 11 10 42 6 12
20 20 130 14 56,5 100 F.04 54 9 11 10 42 6 23
20 20 130 14 56,5 100 F.05 65 9 14 13 50 7 23
25 25 140 14 61 64 F.04 54 9 11 10 42 6 25
25 25 140 14 61 64 F.05 65 9 14 13 50 7 25
32 32 156 14 81,5 64 F.05 65 9 14 13 50 7 33
32 32 156 14 81,5 64 F.07 90 12 17 15 70 9 33
40 40 172 14 89 64 F.05 65 12 14 13 50 7 40
40 40 172 14 89 64 F.07 90 12 17 15 70 9 40
50 50 182 14 91,5 40 F.07 90 12 17 15 70 9 50
50 50 182 14 91,5 40 F.10 125 12 22 18 102 11 50
65 65 196 16 101,5 40 F.07 90 12 17 15 70 9 60
65 65 196 16 101,5 40 F.10 125 12 22 18 102 11 60
80 80 256 20 116 40 F.07 90 12 17 15 70 9 110
80 80 256 20 116 40 F.10 125 12 22 18 102 11 110
100 100 286 20 131 16 F.07 90 12 17 15 70 9 130
100 100 286 20 131 16 F.10 125 12 22 18 102 11 130
125 (Reduced) 100 286 25 131 16 F.07 90 12 17 15 70 9 130
125 (Reduced) 100 286 25 131 16 F.10 125 12 22 18 102 11 130

 

Vật liệu

Vị trí Mô tả Số lượng chi tiết Vật liệu
1 Body 1 AISI 304L - 316L
2 Ball 1 AISI 304L - 316L
3 Sleeves 3 AISI 304L - 316L
4 Stem 1 AISI 304L - 316L
5 Ball Seals 4 PTFE
6 Sleeve Seals 3 PTFE
7 Stem Seal 1 PTFE
8 Stem Seal 1 PTFE
9 Stem or-Seal 1 FKM
10 Register ring 1 AISI 304L (303)
11 Locknut 1 AISI 303